Giá xe Hyundai i10 lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật (tháng 03/2024)
Hyundai Grand i10 mới nổi bật với vẻ ngoài mới mẻ, phong cách hơn và không gian nội thất thoáng đãng, cùng với việc bổ sung các tính năng công nghệ tiên tiến. Mặc dù vậy, mức giá tăng thêm 30 – 40 triệu đồng có thể khiến người tiêu dùng phải suy nghĩ, liệu những cải tiến này có đáng giá trong bối cảnh có nhiều phương án khác cùng phân khúc giá cạnh tranh không?
Giá xe Hyundai i10 niêm yết & lăn bánh tháng 03/2024
Hyundai Grand i10 phiên bản 2024 được cung cấp với 6 lựa chọn gồm: 1.2MT Tiêu chuẩn hatchback, 1.2MT hatchback, 1.2AT hatchback, 1.2MT Tiêu chuẩn sedan, 1.2MT sedan và 1.2AT sedan. Mức giá niêm yết cho các phiên bản này lần lượt là: 360 triệu đồng cho 1.2MT Tiêu chuẩn hatchback, 405 triệu đồng cho 1.2MT hatchback, 435 triệu đồng cho 1.2AT hatchback, 380 triệu đồng cho 1.2MT Tiêu chuẩn sedan, 425 triệu đồng cho 1.2MT sedan và 455 triệu đồng cho 1.2AT sedan.
Lưu ý rằng giá xe lăn bánh của Hyundai Grand i10 2024 chưa bao gồm các chương trình giảm giá hay khuyến mãi vào tháng 2/2024.
Hyundai Grand i10 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
1.2MT Tiêu chuẩn hatchback | 360 triệu | 404 triệu | 400 triệu | 381 triệu |
1.2MT hatchback | 405 triệu | 451 triệu | 447 triệu | 428 triệu |
1.2AT hatchback | 435 triệu | 483 triệu | 479 triệu | 460 triệu |
1.2MT Tiêu chuẩn sedan | 380 triệu | 425 triệu | 421 triệu | 402 triệu |
1.2MT sedan | 425 triệu | 473 triệu | 468 triệu | 449 triệu |
1.2AT sedan | 455 triệu | 504 triệu | 500 triệu | 481 triệu |
Ưu nhược điểm Hyundai i10
Hyundai Grand i10 phiên bản 2024, được lắp ráp tại Việt Nam bởi Hyundai Thành Công, có sẵn với 6 biến thể khác nhau. Bao gồm cả 3 phiên bản hatchback và 3 phiên bản sedan, mỗi loại đều có 3 lựa chọn: 1.2MT Tiêu chuẩn, 1.2MT và 1.2AT.
Ưu điểm
Hyundai i10 2024 nổi bật với nhiều điểm mạnh:
- Thiết kế năng động, phong cách hiện đại và đậm chất cá nhân.
- Kích thước xe được tăng lên, mang đến không gian nội thất rộng rãi, dẫn đầu trong phân khúc.
- Tích hợp thêm các tính năng nổi bật như Cruise Control, cửa gió cho hàng ghế sau, màn hình trung tâm cỡ lớn 8 inch.
- Động cơ 1.2L cung cấp hiệu suất ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.
- Hệ thống an toàn được cải thiện với các tính năng như cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến áp suất lốp.
Nhược điểm
Nhược điểm của Hyundai Grand i10 phiên bản 2024 bao gồm:
- Mức giá cao hơn so với các phiên bản trước đây.
- Động cơ có hiệu suất không cao như phiên bản trước.
Kích thước Hyundai i10
Kích thước của Hyundai i10 thế hệ thứ ba đã được tăng so với thế hệ thứ hai. Đối với bản hatchback, chiều dài tăng 85 mm, chiều rộng tăng 20 mm và chiều cao tăng 15 mm. Trong khi đó, bản sedan có chiều rộng tăng 20 mm và chiều cao tăng 15 mm so với thế hệ trước. Trục cơ sở cũng được kéo dài thêm 25 mm, cùng với việc hạ thấp mui xe 20 mm.
Những thay đổi này làm cho Hyundai i10 không chỉ có kích thước lớn nhất trong phân khúc mà còn tạo nên vẻ ngoại hình ấn tượng và không gian nội thất rộng rãi, thoáng đãng hơn.
Kích thước i10 | Hatchback | Sedan |
Dài x rộng x cao (mm) | 3.850 x 1.680 x 1.520 | 3.995 x 1.680 x 1.520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.450 | 2.450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | 157 |
Đánh giá ngoại thất Hyundai i10
Thiết kế
Hyundai Grand i10 thế hệ mới đã trải qua một sự thay đổi toàn diện về thiết kế, với diện mạo mới sắc sảo và đậm chất cá nhân. Không giống như vẻ ngoại hình mạnh mẽ của “người anh em” Kia Morning, Hyundai i10 mới vẫn giữ được nét trẻ trung và thanh lịch đặc trưng của Hyundai.
Đầu xe
Quan sát từ phía trước, Hyundai Grand i10 phiên bản 2024 gây ấn tượng với lưới tản nhiệt thiết kế hiện đại, đi kèm với những đường nét gân guốc tinh tế. Lưới tản nhiệt được mở rộng và trau chuốt tỉ mỉ, mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ và nổi bật hơn. Thêm vào đó, phần đèn LED ban ngày hình boomerang ở hai góc tạo thêm nét thời trang cho xe.
Cụm đèn chính của Hyundai i10 phiên bản 2024 có thiết kế đẹp mắt, vượt trội hơn so với phiên bản trước. Tuy nhiên, xe vẫn sử dụng loại đèn Halogen choá phản xạ truyền thống, không tiên tiến bằng công nghệ Halogen Projector mà các đối thủ như Toyota Wigo hay Kia Morning đã áp dụng. Điều này tạo ra một nhược điểm nhất định cho Hyundai i10 so với các mẫu xe cùng phân khúc.
Mặc dù Hyundai i10 2024 sử dụng loại đèn Halogen thông thường cho đèn chính, nhưng đèn sương mù của xe được trang bị loại Halogen có thấu kính Projector, mang lại luồng sáng hiệu quả. Cặp đèn này được thiết kế mạnh mẽ, là điểm nhấn nổi bật trên cản trước thể thao của xe, hòa nhập với phong cách thiết kế chung của các mẫu xe Hyundai cao cấp hơn như Hyundai Accent hay Hyundai Elantra.
Thân xe
Sự tăng kích thước của Hyundai i10 thế hệ thứ ba đã làm cho xe trở nên thanh thoát và hấp dẫn hơn về mặt hình thức. Các đường gân nổi chạy dọc thân xe góp phần tăng cường vẻ đẹp năng động của nó. Một đặc điểm nổi bật khác của i10 phiên bản 2024 là cả hai bản, sedan và hatchback, đều được trang bị trụ C sơn màu đen, tạo nên hiệu ứng mui xe bay đặc trưng và độc đáo.
Gương chiếu hậu của Hyundai i10 phiên bản 2024 được trang bị nhiều tính năng tiện ích như chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ, và thêm vào đó là tính năng sấy gương. Phần bánh xe cũng được cải tiến đáng kể. Mâm xe có kích thước lớn hơn, 15 inch, với thiết kế đa chấu hai tông màu năng động và thể thao, đi kèm với bộ lốp có kích thước 175/60R15.
Đuôi xe
Phần đuôi của Hyundai i10 phiên bản 2024 đã được làm mới, không còn theo kiểu dáng tròn trĩnh như trước. Thay vào đó, nó được thiết kế với những đường nét rõ ràng và mạnh mẽ hơn. Cụm đèn hậu trở nên nổi bật với dải LED đẹp mắt. Tổng thể, thiết kế phần đuôi của xe i10, đặc biệt là ở các phiên bản sedan, tạo ấn tượng mạnh mẽ và đẹp mắt.
Màu xe
Hyundai Grand i10 được cung cấp với 5 tùy chọn màu sắc bao gồm: trắng, vàng cát, bạc, xanh dương và đỏ tươi.
Trang bị ngoại thất
Ngoại thất i10 | 1.2 MT Base hatchback | 1.2 MT hatchback | 1.2 AT hatchback | 1.2 MT Base sedan | 1.2 MT sedan | 1.2 AT sedan |
Đèn chiếu gần/xa | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn chạy ban ngày | Không | LED | LED | Không | Không | LED |
Đèn sương mù | Không | Bi-Halogen | Bi-Halogen | Không | Không | Bi-Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Chỉnh điện | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Tay nắm cửa | Thường | Mạ chrome | Mạ chrome | Không | Mạ chrome | Mạ chrome |
Ăng ten | Dây | Dây | Dây | Dây | Vây cá | Vây cá |
Sấy kính sau | Có | Có | Có | Không | Không | Không |
Lốp | 165/70R14 | 175/60R15 | 175/60R15 | 165/70R14 | 165/70R14 | 175/60R15 |
Đánh giá nội thất Hyundai i10
Hyundai Grand i10 thế hệ thứ ba không chỉ có sự thay đổi đáng chú ý về ngoại hình mà còn ở nội thất. Dù là một mẫu xe hạng A với những hạn chế nhất định, nhưng với thiết kế nội thất mới và hệ thống tiện nghi được cập nhật trên i10 phiên bản 2024, nó chắc chắn sẽ gây ấn tượng mạnh. Mẫu xe này nhận được những đánh giá cao từ giới chuyên môn, vượt trội hơn so với phiên bản trước đây và cả nhiều đối thủ trong cùng phân khúc.
Thiết kế chung
Nội thất của Hyundai Grand i10 phiên bản 2024 kết hợp hai tone màu đen và đỏ, tạo nên vẻ ngoài trẻ trung và thể thao. Mặc dù vật liệu chủ đạo vẫn là nhựa cho cả taplo và ốp cửa, nhưng nó được làm nổi bật với các hoạ tiết hình học 3D, tạo ra điểm nhấn độc đáo và tăng thêm cảm giác sang trọng cho không gian bên trong.
Một điểm đáng tiếc trong thiết kế nội thất của Hyundai Grand i10 là màn hình trung tâm và cụm đồng hồ được thiết kế liền khối, nhưng lại có vẻ hơi thô và chưa tinh tế lắm. Cụm điều khiển điều hòa vẫn giữ nguyên kiểu chỉnh cơ truyền thống, không có nhiều cải tiến so với kiểu cách cũ.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Việc tăng kích thước đã giúp Hyundai i10 phiên bản 2024 tiếp tục nằm trong số những mẫu xe có không gian nội thất rộng rãi và thoải mái nhất trong phân khúc hạng A. Hàng ghế sau của xe cung cấp một khoảng trần và chỗ để chân rất rộng rãi. Ngoài ra, sự gia tăng chiều dài trục cơ sở còn giúp cho tựa lưng ghế có thể ngả ở một góc thoải mái hơn.
Trong phiên bản Hyundai i10 hatchback với hộp số tự động, ghế ngồi được bọc da cao cấp với viền chỉ màu đỏ, tạo nên một phong cách thể thao ấn tượng. Các phiên bản khác của xe này vẫn sử dụng ghế bọc nỉ.
Khu vực lái
Khu vực lái của Hyundai i10 phiên bản 2024 có vẻ ngoài hiện đại và cao cấp. Vô-lăng của xe mang thiết kế giống với mẫu xe Hyundai Kona cao cấp hơn, được trang bị đầy đủ các nút bấm chức năng cần thiết, tạo sự tiện lợi và dễ dàng trong quá trình điều khiển.
Cụm đồng hồ của Hyundai i10 được thiết kế với kiểu đối xứng, hài hòa. Một bên là đồng hồ vòng tua máy dạng analog, trong khi bên kia là màn hình LCD 5,3 inch hiển thị đa thông tin. Mặc dù không phải là kiểu thiết kế hiện đại nhất, nhưng nó vẫn rất dễ nhìn và thuận tiện cho người lái.
Hyundai i10 phiên bản 2024 được trang bị các tính năng hiện đại như chìa khóa thông minh và khởi động xe bằng nút bấm. Nổi bật hơn cả là hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control, một tính năng tiên tiến mà i10 là mẫu xe đầu tiên trong phân khúc hạng A được trang bị.
Tiện nghi
Hyundai Grand i10 phiên bản 2024 được trang bị hệ thống giải trí và tiện nghi cao cấp, phù hợp với xu hướng hiện đại. Màn hình trung tâm cảm ứng có kích thước lớn, lên đến 8 inch, tích hợp hệ thống định vị dẫn đường. Xe còn có cụm điều khiển media với khả năng nhận diện giọng nói và hỗ trợ đầy đủ các tính năng kết nối như Apple CarPlay/Android Auto, Bluetooth, Radio, MP4. Hệ thống âm thanh được trang bị 4 loa, mang đến trải nghiệm âm thanh chất lượng cao.
Mặc dù Hyundai i10 phiên bản 2024 chưa trang bị hệ thống điều hòa tự động, điều này có thể làm mất điểm với một số khách hàng. Tuy nhiên, điểm đáng mừng là xe đã được trang bị thêm cửa gió riêng cho hàng ghế sau, cung cấp hiệu suất làm mát nhanh và sâu hơn. Điều này thực sự đáng khen ngợi, vì trước đây, chưa có một mẫu xe hạng A nào có tính năng này, điều này là một điểm cộng lớn.
Trang bị nội thất
Nội thất i10 | 1.2 MT Base hatchback | 1.2 MT hatchback | 1.2 AT hatchback | 1.2 MT Base sedan | 1.2 MT sedan | 1.2 AT sedan |
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Vô lăng 2 hướng | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 2,8 inch | 5,3 inch | 5,3 inch | 2,8 inch | 5,3 inch | 5,3 inch |
Cruise Control | Không | Không | Có | Không | Không | Không |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da | Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Ghế lái chỉnh cơ | 4 hướng | 4 hướng | 6 hướng | 4 hướng | 4 hướng | 4 hướng |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Cửa gió ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình cảm ứng | Tiêu chuẩn | 8 inch | 8 inch | Tiêu chuẩn | 8 inch | 8 inch |
Âm thanh | 4 loa | 4 loa | 4 loa | 4 loa | 4 loa | 4 loa |
Cụm điều khiển media + nhận diện giọng nói | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Kính chỉnh điện ghế lái | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Hyundai i10
Hyundai Grand i10 phiên bản 2024 được trang bị động cơ Kappa 1.2L, sản sinh công suất tối đa 83 mã lực tại vòng tua máy 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại là 114 Nm tại 4.000 vòng/phút. Xe có sẵn hai tuỳ chọn hộp số, bao gồm hộp số sàn 5 cấp và hộp số tự động 4 cấp. Điều này mang lại sự linh hoạt cho người lái để lựa chọn loại hộp số phù hợp với sở thích và điều kiện lái xe của họ.
Thông số kỹ thuật i10 | Sedan/Hatchback |
Động cơ | 1.2L |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 83/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4.000 |
Hộp số | 5MT/4AT |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Dung tích bình xăng (lít) | 37 |
Đánh giá an toàn Hyundai i10
Thế hệ thứ ba của Hyundai Grand i10 đã có sự nâng cấp đáng kể trong hệ thống an toàn. Bên cạnh các tính năng phổ biến trong xe hạng A như 2 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, phân bổ lực phanh điện tử EBD, camera lùi và cảm biến lùi, Hyundai i10 phiên bản 2024 còn được trang bị thêm hệ thống cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và cả cảm biến áp suất lốp.
Với việc cung cấp một dàn công nghệ an toàn đầy đủ trên một mẫu xe hạng A có giá thành hợp lý như Hyundai i10, đây thực sự là một điểm mạnh và có thể thu hút sự quan tâm của người mua.
Trang bị an toàn i10 | 1.2 MT Base hatchback | 1.2 MT hatchback | 1.2 AT hatchback | 1.2 MT Base sedan | 1.2 MT sedan | 1.2 AT sedan |
Số túi khí | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Chống bó cứng phanh | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Câng bằng điện tử | Không | Không | Có | Không | Không | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không | Có | Không | Không | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Đánh giá vận hành Hyundai i10
Động cơ
Với một chiếc xe đô thị nhỏ gọn như Hyundai Grand i10, sử dụng động cơ 1.2L, không nên kỳ vọng quá cao về khả năng vận hành. Tuy nhiên, theo đánh giá thực tế từ người dùng, i10 vẫn nhận được những phản hồi tích cực trong nhiều điều kiện khác nhau.
Nhờ kích thước nhỏ nhắn và trọng lượng xe không quá nặng, Hyundai i10 vẫn có khả năng di chuyển linh hoạt và thoải mái trong đô thị. Xe cũng có độ vọt ổn định ở những tình huống cần tăng tốc nhanh.
Trên các đoạn đường rộng và thoáng hơn, khi chạy ở tốc độ cao hơn, động cơ 1.2L của Hyundai i10 2024 vẫn đáp ứng đủ công suất cần thiết mà không gặp vấn đề về sức mạnh. Tuy xe không có khả năng tăng tốc nhanh như các mẫu xe thể thao, nhưng khi cần thực hiện các pha vượt xe khác, i10 vẫn cho phép người lái thực hiện mà không gặp khó khăn. Chỉ cần chuẩn bị kỹ càng và tính toán đúng quãng đường để lấy đà, bạn có thể tự tin đạp ga và thực hiện các manevua vượt xe một cách an toàn.
Vô lăng
Với Hyundai Grand i10, vô lăng được thiết kế để mang lại cảm giác lái khá tốt so với các xe cùng phân khúc. Tay lái trợ lực điện nhẹ nhàng giúp điều khiển xe trở nên dễ dàng và linh hoạt khi di chuyển trong đô thị.
Hệ thống treo, khung gầm
Theo thông tin từ nhà sản xuất, khung xe của Hyundai i10 thế hệ thứ ba sử dụng đến 65% thép cường lực tân tiến. Điều này giúp nâng cao khả năng chịu lực khi xảy ra va chạm. Hệ thống treo của xe được thiết kế để đảm bảo sự êm ái nhưng vẫn duy trì độ chắc chắn cần thiết. Khi di chuyển ở tốc độ dưới 100 km/h, Hyundai i10 vẫn giữ được sự ổn định và không tạo cảm giác thiếu an toàn.
Khả năng cách âm
Khả năng cách âm của Hyundai i10 thực sự đáng chú ý, và nó đạt được mức tương đối tốt trong tầm giá của mẫu xe này. Người sử dụng có thể hoàn toàn chấp nhận được mức độ tiếng ồn khi lái xe trên đường bê tông, đường đá dăm, hoặc khi chạy tốc độ cao.
Điều này là một điểm mạnh quan trọng của Hyundai i10, đặc biệt đối với những người muốn có trải nghiệm lái xe yên tĩnh và thoải mái. Khả năng cách âm tốt giúp giảm mệt mỏi cho người lái và hành khách, cũng như tạo cảm giác ổn định và thư giãn khi lái xe trong môi trường đô thị hoặc trên xa lộ. Hyundai i10 thể hiện một lựa chọn hợp lý cho những ai cần một chiếc xe tiện lợi với khả năng cách âm tốt trong tầm giá của nó.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Sử dụng động cơ dung tích nhỏ là một trong những yếu tố quan trọng giúp Hyundai i10 đạt được mức tiêu thụ nhiên liệu tiết kiệm đáng kể.
Mức tiêu thụ nhiên liệu i10 (lít/100km) | Ngoài đô thị | Trong đô thị | Hỗn hợp |
1.2 MT Base hatchback | 4,6 | 6,8 | 5,4 |
1.2 MT hatchback | 4,6 | 6,8 | 5,4 |
1.2 AT hatchback | 5 | 7,6 | 6 |
1.2 MT Base sedan | 4,6 | 6,8 | 5,4 |
1.2 MT sedan | 4,6 | 6,8 | 5,4 |
1.2 AT sedan | 4,79 | 8,28 | 6,07 |
Các phiên bản Hyundai i10
Hyundai Grand i10 được cung cấp trong tổng cộng 6 phiên bản, bao gồm 3 phiên bản hatchback và 3 phiên bản sedan như sau:
- Hyundai Grand i10 1.2MT Tiêu chuẩn hatchback
- Hyundai Grand i10 1.2AT Tiêu chuẩn hatchback
- Hyundai Grand i10 1.2AT hatchback
- Hyundai Grand i10 1.2MT Tiêu chuẩn sedan
- Hyundai Grand i10 1.2AT Tiêu chuẩn sedan
- Hyundai Grand i10 1.2AT sedan
Những phiên bản này cung cấp sự đa dạng cho người tiêu dùng với các tùy chọn truyền động và thiết kế khác nhau để phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của họ.
So sánh các phiên bản i10
Những điểm khác nhau giữa các phiên bản Hyundai i10 2024:
So sánh các phiên bản i10 | 1.2 MT Base hatchback | 1.2 MT hatchback | 1.2 AT hatchback | 1.2 MT Base sedan | 1.2 MT sedan | 1.2 AT sedan |
Trang bị ngoại thất | ||||||
Đèn chiếu gần/xa | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn chạy ban ngày | Không | LED | LED | Không | Không | LED |
Đèn sương mù | Không | Bi-Halogen | Bi-Halogen | Không | Không | Bi-Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Chỉnh điện | Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ |
Chỉnh điện
Gập điện Đèn báo rẽ Sấy |
Tay nắm cửa | Thường | Mạ chrome | Mạ chrome | Không | Mạ chrome | Mạ chrome |
Ăng ten | Dây | Dây | Dây | Dây | Vây cá | Vây cá |
Lốp | 165/70R14 | 175/60R15 | 175/60R15 | 165/70R14 | 165/70R14 | 175/60R15 |
Trang bị nội thất | ||||||
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 2,8 inch | 5,3 inch | 5,3 inch | 2,8 inch | 5,3 inch | 5,3 inch |
Cruise Control | Không | Không | Có | Không | Không | Không |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da | Nỉ | Nỉ | Nỉ |
Ghế lái chỉnh cơ | 4 hướng | 4 hướng | 6 hướng | 4 hướng | 4 hướng | 4 hướng |
Màn hình cảm ứng | Tiêu chuẩn | 8 inch | 8 inch | Tiêu chuẩn | 8 inch | 8 inch |
Âm thanh | 4 loa | 4 loa | 4 loa | 4 loa | 4 loa | 4 loa |
Cụm điều khiển media + nhận diện giọng nói | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Kính chỉnh điện ghế lái | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Trang bị an toàn | ||||||
Số túi khí | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Chống bó cứng phanh | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Câng bằng điện tử | Không | Không | Có | Không | Không | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Không | Có | Không | Không | Không |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có | Không | Có | Có |
Nên mua i10 phiên bản nào?
Hyundai i10 có ba phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản phục vụ cho một loạt khách hàng có nhu cầu và ưu tiên riêng biệt.
Đầu tiên, phiên bản số sàn tiêu chuẩn (bản thiếu) có mức giá bán thấp nhất, nhưng trang bị hạn chế ở mức cơ bản. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các cá nhân hoặc doanh nghiệp kinh doanh xe dịch vụ muốn tiết kiệm vốn đầu tư tối đa.
Phiên bản số tự động (bản thiếu) của Hyundai i10 có trang bị option cũng hạn chế tương tự như bản số sàn, tuy nhiên, điểm đặc biệt ở đây là việc có sử dụng hộp số tự động. Điều này biểu thị sự lựa chọn tốt cho các khách hàng, đặc biệt là phụ nữ, có sở thích sử dụng xe số tự động để tận hưởng một trải nghiệm lái xe dễ dàng và tiện lợi.
Phiên bản số tự động của Hyundai i10 đi kèm với trang bị đầy đủ, thậm chí có nhiều tính năng tương đương với các xe hạng B. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho những người cần một chiếc xe nhỏ gọn, tiện nghi, an toàn và linh hoạt để di chuyển trong thành phố. Đặc biệt, phiên bản này phù hợp với chị em phụ nữ và người mua ô tô lần đầu.
Nên mua i10 sedan hay hatchback?
Hyundai i10 được cung cấp dưới hai dòng biến thể, bao gồm sedan và hatchback. Thông tin cho thấy các phiên bản sedan có mức giá cao hơn so với các phiên bản hatchback tương ứng khoảng 20 triệu đồng. Điều này có thể thay đổi dựa trên thị trường cụ thể và các yếu tố khác nhau như trang bị và tùy chọn cá nhân. Tuy nhiên, điều này có thể cung cấp sự lựa chọn cho người mua với sự khác biệt về giá cả và kiểu dáng xe để phù hợp với nhu cầu của họ.
So sánh Hyundai i10 sedan và hatchback, thiết kế của Hyundai i10 hatchback với dáng “đuôi cụt” mang lại sự năng động, trẻ trung và thể thao hơn. Ngoài ra, phiên bản 1.2AT hatchback còn có nhiều tính năng vượt trội hơn so với phiên bản sedan tương ứng, như Cruise Control, ghế bọc da, ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, hệ thống cân bằng điện tử, khả năng khởi hành ngang dốc…
Tuy nhiên, với cấu trúc ba khoang riêng biệt, Hyundai i10 sedan mang lại sự cân đối và hài hoà hơn. Nó vận hành ổn định hơn ở tốc độ cao. Tuy nhiên, do là xe hạng A có kích thước nhỏ, i10 sedan có thể không có dáng vẻ thanh lịch và sang trọng như các mẫu sedan ở phân hạng cao. Hệ thống trang bị của phiên bản 1.2AT sedan cũng thua kém phiên bản 1.2AT hatchback. Điều này là lý do tại sao i10 hatchback được ưa chuộng hơn.
Việc mua Hyundai i10 sedan hay hatchback sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và tiêu chí cá nhân của người mua. Nếu bạn quan tâm nhiều đến thiết kế, trang bị, và thích dáng xe nhỏ gọn, năng động, thì i10 hatchback 5 cửa sẽ phù hợp hơn. Còn nếu bạn muốn có không gian rộng rãi hơn và trải nghiệm di chuyển ổn định, thì có thể chọn i10 sedan 4 cửa.
Trong phân khúc ô tô hạng A, Hyundai i10 cạnh tranh với nhiều đối thủ như Kia Morning, Toyota Wigo, Honda Brio, VinFast Fadil… Mặc dù phải đối mặt với sức ép cạnh tranh cao, Hyundai i10 vẫn duy trì vị thế của mình với doanh số bán hàng luôn nằm trong top đầu.
Ngoài phân khúc xe hạng A, Hyundai i10 cũng cạnh tranh với nhiều mẫu xe có giá dưới 400 triệu đồng ở phân khúc hạng B, như Mitsubishi Attrage hoặc Kia Soluto.
Tham khảo thêm các sản phẩm của Hyundai
- Hyundai Accent 2024
- Hyundai Creta 2024
- Hyundai Grand i10 2024
- Hyundai Stargazer 2024
- Hyundai Elantra 2024
- Hyundai Tucson 2024
- Hyundai SantaFe 2024
- Hyundai Ioniq 5 2024
- Hyundai Custin 2024
- Hyundai Palisade 2024
- Hyundai Venue 2024
Lời kết
Hải Hoàng –
Tuyệt vời
Phúc –
Tư vấn bán hàng chuyên nghiệp