Giá xe Hyundai Elantra lăn bánh & đánh giá thông số kỹ thuật (tháng 03/2024)
Hyundai Elantra 2024, một chiếc Sedan cỡ C tuộc dòng thế hệ thứ 7, đã trải qua một quá trình tái thiết kế đáng kể. Phiên bản mới này mang một diện mạo hoàn toàn khác biệt so với phiên bản trước đó, với giá bán khoảng 800 triệu đồng nhưng lại được trang bị nhiều tính năng hiện đại và thiết kế ngoại thất ấn tượng. Hyundai Elantra mới không chỉ sẵn sàng cạnh tranh với các đối thủ như KIA K3, Toyota Corolla Altis, Honda Civic và Mazda 3, mà còn hứa hẹn sẽ vượt trội hơn hẳn.
Giá xe Hyundai Elantra niêm yết & lăn bánh tháng 02/2024
Elantra 2024 được cung cấp với bốn lựa chọn phiên bản: 1.6 AT Tiêu Chuẩn, 1.6 AT Đặc Biệt, 2.0 AT Cao Cấp và N-line. Mức giá niêm yết của Elantra 2024 bắt đầu từ 599 triệu đồng cho phiên bản 1.6 AT Tiêu Chuẩn, 669 triệu đồng cho phiên bản 1.6 AT Đặc Biệt, 729 triệu đồng cho phiên bản 2.0 AT Cao Cấp và 799 triệu đồng cho phiên bản N-line.
Lưu ý rằng giá xe Elantra 2024 lăn bánh không bao gồm các chương trình giảm giá hay khuyến mãi trong tháng 02/2024.
Hyundai Elantra | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
1.6 AT tiêu chuẩn | 599 triệu | 657 triệu | 651 triệu | 632 triệu |
1.6 AT đặc biệt | 669 triệu | 731 triệu | 725 triệu | 706 triệu |
2.0 AT cao cấp | 729 triệu | 795 triệu | 788 triệu | 769 triệu |
N-line | 799 triệu | 869 triệu | 861 triệu | 842 triệu |
Ưu nhược điểm Hyundai Elantra
Hyundai Elantra 2024, được sản xuất tại Việt Nam, có sẵn với bốn tùy chọn phiên bản: 1.6 AT Tiêu Chuẩn, 1.6 AT Đặc Biệt, 2.0 AT Cao Cấp và thêm phiên bản N-line mới.
Ưu điểm
- Thiết kế hấp dẫn và bắt mắt
- Không gian nội thất thoáng đãng và đầy đủ tiện nghi
- Động cơ hoạt động hiệu quả và mạnh mẽ
- Đa dạng các lựa chọn phiên bản
- Mức giá cạnh tranh trong cùng phân khúc
Nhược điểm
- Khoảng sáng giữa trần xe và ghế ngồi sau không thực sự rộng rãi, không nhận được đánh giá cao.
- Hai phiên bản cấp thấp không được trang bị tính năng Cruise Control.
Kích thước Hyundai Elantra
Hyundai Elantra 2024 sở hữu kích thước ấn tượng với chiều dài x rộng x cao là 4.765 x 1.825 x 1.440 mm và trục cơ sở dài 2.720 mm. So với phiên bản trước, Elantra 2024 có chiều dài, rộng và trục cơ sở được mở rộng, nhưng lại thấp hơn 20 mm.
Trong phân khúc xe hạng C, Hyundai Elantra nổi bật với kích thước lớn hơn so với KIA K3, dài và rộng hơn lần lượt là 125 mm và 25 mm, nhưng lại thấp hơn 10 mm. Elantra cũng vượt trội hơn Toyota Corolla Altis về chiều dài, rộng và cao, cũng như trục cơ sở, với các khoảng chênh lệch lần lượt là 125 mm, 45.5 mm và 20 mm.
So với Honda Civic, Hyundai Elantra dài hơn 87 mm, rộng hơn 23 mm và cao hơn 25 mm, nhưng lại có trục cơ sở nhỏ hơn 15 mm. Đối với Mazda 3, Elantra vượt trội hơn về chiều dài và rộng, với chênh lệch lần lượt là 105 mm và 30 mm. Tuy nhiên, cả hai mẫu xe này có chiều cao ngang nhau, trong khi Mazda 3 lại có lợi thế về trục cơ sở lớn hơn.
Kích thước Elantra | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.765 x 1.825 x 1.440 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.720 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Đánh giá ngoại thất Hyundai Elantra
Hyundai Elantra 2024 được tạo hình dựa trên phong cách thiết kế “Sensuous Sportiness – Sự thể thao quyến rũ” của Hyundai, kết hợp những đặc điểm nổi bật từ các mẫu xe lớn hơn là Hyundai Sonata và Hyundai Grandeur. Elantra nổi bật với diện mạo của một chiếc Coupe 4 cửa, mang đến vẻ đẹp đầy năng động và phong cách “mạnh mẽ”, tạo sự khác biệt rõ rệt so với phiên bản trước.
Thiết kế
Đầu xe
Điểm mới nổi bật nhất trên Hyundai Elantra 2024 là thiết kế đầu xe sắc nét với lưới tản nhiệt “Parametric-Jewel” cỡ lớn, mở rộng về hai bên. Điểm đặc biệt ở 3 phiên bản 1.6 AT Đặc Biệt, 2.0 AT Cao Cấp và N-line là phần mặt ca-lăng được sơn màu đen bóng, trong khi bản Tiêu Chuẩn sử dụng sơn đen nhám.
Kế tiếp là cụm đèn pha của Hyundai Elantra 2024, thiết kế vuốt nhọn và rất sắc sảo. Trong đó, 3 phiên bản cao cấp được trang bị đèn Projector LED, trong khi phiên bản tiêu chuẩn sử dụng bóng đèn Bi-Halogen. Đèn LED chiếu sáng ban ngày chỉ có mặt trên 3 phiên bản cao cấp.
Nắp capo của Hyundai Elantra 2024 được thiết kế khéo léo với đầu vuốt nhọn và các đường gân nổi tạo cảm giác mạnh mẽ. Cản trước thiết kế mảnh mai góp phần vào sự hài hòa của tổng thể. Đặc biệt, hốc hút gió với thiết kế nhọn và bên trong lưới tổ ong tạo nên một vẻ ngoài hiện đại và cuốn hút.
Thân xe
Ở phần thân xe, Hyundai Elantra 2024 gây ấn tượng với những đường cắt gọt độc đáo và táo bạo. Nóc xe được thiết kế vuốt nhọn, mang lại cảm giác thể thao và phong cách đậm chất Coupe.
Gương chiếu hậu và tay nắm cửa của Hyundai Elantra 2024 được sơn cùng màu với thân xe. Gương được trang bị tính năng chỉnh và gập điện. Viền cửa sổ phía trên xe được sơn màu đen, trong khi phần dưới được mạ chrome, tạo nên vẻ ngoài sang trọng và hài hòa.
Mâm xe của Hyundai Elantra có thiết kế 2 chấu độc đáo, với vành hợp kim hai tông màu tạo sự nổi bật và ấn tượng. Tùy thuộc vào phiên bản, kích thước la-zăng của xe có sự đa dạng, dao động từ 15 đến 18 inch.
Đuôi xe
Ở phía đuôi, Hyundai Elantra 2024 mang lại cảm giác thể thao hơn với các mảng khối nổi dập nổi. Cụm đèn hậu với hình chữ H, nối liền với dải LED mỏng, tạo nên một sự thống nhất và hài hòa cho toàn bộ phần sau của xe.
Màu xe
Hyundai Elantra có sự lựa chọn đa dạng về màu sắc, bao gồm sáu màu: xám kim loại, xanh dương, đen, trắng, đỏ và ghi vàng.
Trang bị ngoại thất
Ngoại thất Elantra | 1.6 AT tiêu chuẩn | 1.6 AT đặc biệt | 2.0 AT cao cấp | N-line |
Đèn trước | Bi – Halogen | Projector LED | Projector LED | Projector LED |
Đèn pha tự động | Có | Có | Có | Có |
Đèn chạy ban ngày LED | Không | Có | Có | Có |
Đèn sau LED | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện
Gập điện |
Chỉnh điện
Gập điện |
Chỉnh điện
Gập điện |
Chỉnh điện
Gập điện |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có |
Lưới tản nhiệt | Đen nhám | Đen bóng | Đen bóng | Đen bóng |
Mâm | 15 inch | 16 inch | 17 inch | 18 inch |
Đánh giá nội thất Hyundai Elantra
Thiết kế chung
Khoang cabin của Hyundai Elantra 2024 đã được cải tiến đáng kể, mang đến một không gian nội thất hiện đại và cao cấp hơn. Bên trong xe được trang bị vật liệu da cao cấp phối hợp cùng các chi tiết kim loại. Sử dụng nền tảng khung gầm mới của K3, Elantra thế hệ mới có trọng lượng nhẹ hơn, góp phần tối ưu hóa không gian bên trong xe.
Tuy nhiên, khi so sánh với các mẫu xe Sedan hạng C khác, Hyundai Elantra không nhận được đánh giá cao về phần trần xe do thiết kế trụ vuốt ngược ra phía đuôi. Dù vậy, với công nghệ tiện nghi và các trang bị hiện đại, mẫu xe 5 chỗ này vẫn có tiềm năng lớn để chiếm lĩnh thị trường nhờ mức giá cạnh tranh.
Ghế ngồi và khoang hành lý
Trong Hyundai Elantra, ghế ngồi của bản 1.6AT Đặc Biệt trở lên được bọc bằng chất liệu da cao cấp. Đặc biệt ở phiên bản N-line, ghế được thiết kế ôm sát cơ thể với đường khâu chỉ màu đỏ tương phản, mang đến vẻ ngoài thể thao. Trong khi đó, bản thấp nhất sử dụng chất liệu nỉ cho ghế ngồi. Với kích thước chiều dài và rộng được mở rộng, khoảng để chân ở cả hàng ghế đầu và hàng ghế sau đều rất rộng rãi. Hàng ghế trước của bản 2.0 AT và N-line được trang bị tính năng sưởi và làm mát, trong khi ghế lái có khả năng chỉnh điện.
Khoảng để chân ở hàng ghế thứ hai của Hyundai Elantra 2024 được mở rộng lên đến 58 cm, tạo không gian thoải mái cho hành khách có chiều cao trên 1m7. Tuy nhiên, như đã nêu trước đó, khoảng sáng trần xe ở hàng ghế này lại không nhận được đánh giá cao.
Nhờ kích thước được mở rộng, khoang hành lý của Hyundai Elantra nay có dung tích lên đến 402 lít, đủ rộng để đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng của người dùng.
Khu vực lái
Hyundai Elantra 2024 được thiết kế theo triết lý lấy người lái làm trung tâm, phần nào gợi nhớ đến cấu trúc nghiêng của các dòng xe BMW. Khu vực lái xe của Hyundai Elantra được thiết kế độc đáo như một phi thuyền với thanh ngang ngăn cách với ghế hành khách bên cạnh. Mặc dù thiết kế này tăng cường tính riêng tư và tập trung cho người lái, nhưng có thể khiến không gian này cảm giác hơi chật chội.
Vô lăng của Hyundai Elantra được bọc da với thiết kế tròn truyền thống. Đáng chú ý, phiên bản N-line có thêm lẫy chuyển số đặt sau tay lái, khá giống với các mẫu xe “đàn anh” như Creta và Tucson. Bảng đồng hồ của xe cũng được nâng cấp, với kích thước 10,25 inch cho các phiên bản cao cấp. Trong khi đó, bản tiêu chuẩn vẫn sử dụng đồng hồ Analog cỡ 4,2 inch.
Cụm cần số trong Hyundai Elantra được trang bị đầy đủ với các phím chức năng được sắp xếp một cách ngăn nắp và thẳng hàng. Tính năng phanh tay điện tử và Auto Hold chỉ có sẵn từ phiên bản 1.6 AT Đặc Biệt trở lên.
Tiện nghi
Màn hình giải trí trung tâm trên toàn bộ bốn phiên bản của Hyundai Elantra 2024 đều có kích thước lớn là 10,25 inch. Phiên bản 1.6 AT tiêu chuẩn được trang bị hệ thống âm thanh 4 loa, trong khi ba phiên bản khác sử dụng hệ thống âm thanh 6 loa. Hyundai Elantra hỗ trợ tích hợp Apple CarPlay và Android Auto, giúp người dùng kết nối dễ dàng với điện thoại di động của họ. Riêng sạc không dây Qi chỉ có trên các phiên bản từ 1.6 AT đặc biệt đến bản N-line.
Hyundai Elantra 2024 trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng, cùng với cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau. Ngoài ra, xe cũng được trang bị cốp chỉnh điện hiện đại, chìa khóa thông minh có chức năng điều khiển từ xa và tùy phiên bản có thể có cửa sổ trời.
Trang bị nội thất
Nội thất Elantra | 1.6 AT tiêu chuẩn | 1.6 AT đặc biệt | 2.0 AT cao cấp | N-line |
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Không | Không | Không | Có |
Cruise Control | Không | Có | Có | Có |
Smart key có chức năng khởi động từ xa | Có | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 4,2 inch | Full Digital 10,25 inch | Full Digital 10,25 inch | Full Digital 10,25 inch |
Phanh tay điện tử | Không | Có | Có | Có |
Auto Hold | Không | Có | Có | Có |
Ghế bọc da | Không | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | Có | Có |
Hàng ghế trước sưởi và làm mát | Không | Không | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Điều hoà tự động 2 vùng độc lập | Không | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 10,25 inch | 10,25 inch | 10,25 inch | 10,25 inch |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/Nhận diện giọng nói | |||
Sạc không dây Qi | Không | Có | Có | Có |
Apple CarPlay
Android Auto |
Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có | Không | Không |
Cốp điện | Có | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Hyundai Elantra
Hyundai Elantra 2024 có 3 tùy chọn động cơ khác nhau:
- Phiên bản 1.6 AT tiêu chuẩn và 1.6 AT đặc biệt sử dụng động cơ Gamma 1.6 MPI với công suất tối đa là 128 mã lực tại 6.300 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 155 Nm tại 4.850 vòng/phút. Động cơ này được kết hợp với hộp số tự động 6 cấp.
- Bản 2.0 AT cao cấp được trang bị động cơ Nu 2.0 MPI với công suất tối đa là 159 mã lực tại 6.200 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 192 Nm tại 4.500 vòng/phút. Hộp số tự động 6 cấp được sử dụng cùng với động cơ này.
- Riêng bản N-line sử dụng động cơ Smartstream 1.6 T-GDI với công suất tối đa là 204 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn tối đa 265 Nm trong khoảng 1.500 – 4.500 vòng/phút. Động cơ này được kết hợp với hộp số ly hợp kép 7 cấp. Tất cả 3 phiên bản đều có hệ dẫn động cầu trước.
Thông số kỹ thuật Elantra | 1.6 AT tiêu chuẩn | 1.6 AT đặc biệt | 2.0 AT cao cấp | N-line |
Động cơ | Gamma 1.6 MPI | Gamma 1.6 MPI | Nu 2.0 MPI | Smartstream 1.6 T-GDI |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 128/6.300 | 128/6.300 | 159/6.200 | 204/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 155/4.850 | 155/4.850 | 192/4.500 | 265/1.500~4.500 |
Hộp số | 6 AT | 6 AT | 6 AT | 7 DCT |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
4 chế độ lái | Eco/Normal/Sport/Smart | |||
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh cân bằng | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | |||
Dung tích bình xăng (lít) | 47 | 47 | 47 | 47 |
Đánh giá an toàn Hyundai Elantra
Về trang bị an toàn, Hyundai Elantra 2024 không có nhiều sự khác biệt so với phiên bản trước, vẫn bao gồm nhiều tính năng tiêu biểu như phanh ABS, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến áp suất lốp, camera lùi, và nhiều tính năng khác. Bản tiêu chuẩn đi kèm với 2 túi khí, trong khi các phiên bản từ 1.6 đặc biệt trở lên được trang bị hệ thống 6 túi khí. Tuy nhiên, điều đáng tiếc là Elantra bản mới không tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ lái chủ động như cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn, một điểm khác biệt so với các mẫu xe cùng phân khúc.
Trang bị an toàn Elantra | 1.6 AT
tiêu chuẩn |
1.6 AT
đặc biệt |
2.0 AT
cao cấp |
N-line |
Túi khí | 2 | 6 | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảm biến sau | Không | Có | Không | Không |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |
Đánh giá vận hành Hyundai Elantra
Động cơ
Với việc sử dụng khối động cơ Smartstream 1.6 T-GDI thế hệ mới trên bản N-line, Hyundai Elantra 2024 đạt hiệu suất tối ưu và tiết kiệm nhiên liệu hơn trong quá trình vận hành. Hệ dẫn động cầu trước kết hợp với khối động cơ này giúp xe bám đường vượt trội, tạo điều kiện cho người lái có sự chủ động hơn khi di chuyển trên các cung đường khó khăn và đầy khúc cua.
Vô lăng
Vô lăng trên Hyundai Elantra mang lại cảm giác lái thể thao và phản hồi nhạy bén, đặc biệt khi vào cua.
Hệ thống treo, khung gầm
Hyundai Elantra sử dụng khung gầm AHSS giúp xe chịu lực tốt và đảm bảo người ngồi trong xe không bị nghiêng khi vào cua. Hệ thống treo trước MacPherson giúp xe giảm chấn tốt, và hệ thống treo sau với thanh cân bằng được sử dụng để tăng độ vững chắc và ổn định thân xe khi di chuyển trên những cung đường xấu.
Khả năng cách âm
Khả năng cách âm của Hyundai Elantra 2024 được đánh giá khá ổn so với nhiều đối thủ trong cùng phân khúc nhờ việc sử dụng hệ khung gầm mới. Điều này giúp giảm tiếng ồn và độ rung đáng kể trong quá trình vận hành.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Mức tiêu thụ nhiên liệu Elantra (100km/lít) | 1.6 AT
tiêu chuẩn |
1.6 AT
đặc biệt |
2.0 AT
cao cấp |
N-line |
Trong đô thị | 9,5 | 9,5 | 10 | 7,72 |
Ngoài đô thị | 5,6 | 5,6 | 5,63 | 4,76 |
Hỗn hợp | 7,0 | 7,0 | 7,0 | 5,83 |
Các phiên bản Hyundai Elantra
Hyundai Elantra 2024 có tổng cộng 4 phiên bản để khách hàng lựa chọn:
- Hyundai Elantra 1.6 AT tiêu chuẩn
- Hyundai Elantra 1.6 AT đặc biệt
- Hyundai Elantra 2.0 AT cao cấp
- Hyundai Elantra N-line
So sánh các phiên bản Elantra
Dưới đây là các điểm khác nhau quan trọng giữa 4 phiên bản của Hyundai Elantra 2024:
So sánh Elantra | 1.6 AT
tiêu chuẩn |
1.6 AT
đặc biệt |
2.0 AT
cao cấp |
N-line |
Ngoại thất | ||||
Đèn trước | Bi – Halogen | Projector LED | Projector LED | Projector LED |
Đèn chạy ban ngày LED | Không | Có | Có | Có |
Đèn sau LED | Không | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có | Có |
Lưới tản nhiệt | Đen nhám | Đen bóng | Đen bóng | Đen bóng |
Mâm | 15 inch | 16 inch | 17 inch | 18 inch |
Đèn trước | Bi – Halogen | Projector LED | Projector LED | Projector LED |
Đèn chạy ban ngày LED | Không | Có | Có | Có |
Đèn sau LED | Không | Có | Có | Có |
Nội thất | ||||
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số sau vô lăng | Không | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | 4,2 inch | Full Digital
10,25 inch |
Full Digital
10,25 inch |
Full Digital 10,25 inch |
Phanh tay điện tử | Không | Có | Có | Có |
Auto Hold | Không | Có | Có | Có |
Ghế bọc da | Không | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | Có | Có |
Hàng ghế trước sưởi và làm mát | Không | Không | Có | Có |
Điều hoà tự động 2 vùng độc lập | Không | Có | Có | Có |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Sạc không dây Qi | Không | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật | ||||
Động cơ | Gamma 1.6 MPI | Gamma 1.6 MPI | Nu 2.0 MPI | Smartstream
1.6 T-GDI |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 128/6.300 | 128/6.300 | 159/6.200 | 204/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 155/4.850 | 155/4.850 | 192/4.500 | 265/1.500~4.500 |
Trang bị an toàn | ||||
Túi khí | 2 | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống cảm biến sau | Không | Có | Không | Không |
Hệ thống cảm biến trước/sau | Không | Không | Có | Có |
Nên mua Elantra phiên bản nào?
Nhìn chung, phiên bản N-line của Hyundai Elantra 2024 có hướng tới những người yêu thích trải nghiệm lái thể thao và muốn sở hữu một chiếc xe sedan có khả năng vận hành mạnh mẽ. Với động cơ Smartstream 1.6 T-GDI mạnh mẽ, trang bị nội thất thể thao, và tính năng an toàn đáng tin cậy, phiên bản N-line hứa hẹn sẽ mang lại trải nghiệm lái tốt và tiện nghi cao cấp.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng với mức giá cao nhất trong dải sản phẩm, phiên bản này có thể phù hợp với những người có điều kiện kinh tế tốt và đặc biệt quan tâm đến hiệu suất và tính thể thao của xe hơi. Các phiên bản khác của Elantra cũng mang lại sự đa dạng để lựa chọn dựa trên nhu cầu và ngân sách của mỗi người tiêu dùng.
Tùy theo nhu cầu và khả năng kinh tế của mỗi người, Hyundai Elantra 2024 cung cấp nhiều phiên bản để lựa chọn. Phiên bản 1.6 AT tiêu chuẩn có các trang bị cơ bản như ghế bọc nỉ, hệ thống 2 túi khí, đèn chiếu sáng dạng Bi-halogen và bộ mâm 15 inch. Đây là lựa chọn phù hợp cho những người muốn sở hữu một mẫu xe Sedan hạng C của một hãng lớn với ngân sách hạn chế.
Nếu bạn có khả năng kinh tế cao hơn, các phiên bản 1.6 AT đặc biệt và 2.0 AT cao cấp sẽ mang đến nhiều trang bị hiện đại hơn như hệ thống 6 túi khí, hệ thống âm thanh 6 loa, ghế bọc da, điều hòa 2 vùng độc lập và nhiều tính năng tiện ích khác. Đây là sự lựa chọn cho những người muốn trải nghiệm các công nghệ tiên tiến và tiện nghi cao cấp trên chiếc xe của mình.
Tóm lại, Hyundai Elantra 2024 có nhiều phiên bản để đáp ứng đa dạng nhu cầu của người dùng, từ phiên bản cơ bản đến các phiên bản cao cấp với trang bị hiện đại và tiện ích hàng đầu.
Tham khảo thêm các sản phẩm của Hyundai
- Hyundai Accent 2024
- Hyundai Creta 2024
- Hyundai Grand i10 2024
- Hyundai Stargazer 2024
- Hyundai Elantra 2024
- Hyundai Tucson 2024
- Hyundai SantaFe 2024
- Hyundai Ioniq 5 2024
- Hyundai Custin 2024
- Hyundai Palisade 2024
- Hyundai Venue 2024
Lời kết
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.